Có 2 kết quả:
好心倒做了驢肝肺 hǎo xīn dào zuò le lǘ gān fēi ㄏㄠˇ ㄒㄧㄣ ㄉㄠˋ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄢ ㄈㄟ • 好心倒做了驴肝肺 hǎo xīn dào zuò le lǘ gān fēi ㄏㄠˇ ㄒㄧㄣ ㄉㄠˋ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄢ ㄈㄟ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to mistake good intentions for a donkey's liver and lungs (idiom)
(2) fig. to mistake good intentions for ill intent
(2) fig. to mistake good intentions for ill intent
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to mistake good intentions for a donkey's liver and lungs (idiom)
(2) fig. to mistake good intentions for ill intent
(2) fig. to mistake good intentions for ill intent
Bình luận 0